wilklichmachen /(tách được) vt/
thực hiện, thực hành, thi hành.
angewandt /a/
thực hành, ủng dụng, thực dụng;
marktgängig /a/
thông dụng, thực hành, được ưa chuông; [bán] chạy.
Ermöglichung /f =, -en/
sự] thực hiện, thực hành, thi hành, hoàn thành.
exekutiv /a/
chấp hành, thực hành, thi hành, diễn tấu.
Vollzug /m -(e)s/
sự] thi hành, thực hiện, thực hành, chấp hành.
willfahren /(pari II gewillfahrt) vi (D)/
(pari II gewillfahrt) thực hiên, thi hành, thực hành, chắp hành; (đề nghị, nguyên vọng).
Praxis /f =, Praxen/
f =, Praxen 1. [sự] thực hành, thực nghiệm, thí nghiệm; thực tế; 2. [sự] thực tập (của bác sĩ, luật sU).
bewerkstelligen /vt/
tiến hành, thực hành, thực hiện, thi hành, làm.
Befolgung /f =, -en/
sự] noi gương, bắt tnlóc, thi hành, thực hành, tuân thủ.
praktizieren /vi/
1. úng dụng, áp dụng, thực hành; 2. thực tập; 3. hoạt động, làm, hành nghề.
Ausführung /f =, -en/
1. [sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, thực hành, hoàn thành, chắp hành, làm tròn; zur -
erfüllen /vt/
1. làm đầy, chắt (xếp, đổ, rót) đầy; 2. thực hiện, thi hành, thùa hành, thực hành, hoàn thành, chấp hành, làm tròn;
Besorgung /f =, -en/
1. [sự] thực hành, thực hiên, thi hành, thừa hành; 2. [sự] giao phó, phó thác, ủy thác, ủy nhiệm, ủy quyền; Besorgungen áusrichten thi hành công việc giao phó; 3. [sự] mua, sắm, tậu; Besorgung en machen mua, sắm, tậu.
Übung /f =, -en/
1. [sự] luyện tập, tập dượt, tập luyện, huán luyện, rèn luyện, thực hành; giô thực hành; (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập, huấn luyện, thao luyện; 2. bài tập (văn phạm...); 3. kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiêm, tập quán, thói quen; aus der Übung kommen mát thói quen, bỏ thói quen, quên đi.