Việt
Thực hành
chấp hành
thực thi
thực hiện
hoàn thành
thành tựu
chấp hành tử hình
thụ hình.
Anh
execution
(1) Thực hành, chấp hành, thực thi, thực hiện, hoàn thành, thành tựu, (2) chấp hành tử hình, thụ hình.