TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betätigen

hoạt động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tác động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vận hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh bằng hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào hoạt dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

betätigen

activate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

actuate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

apply

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

put on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switching operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

betätigen

betätigen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schalthandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

betätigen

manoeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betätigen von Bremsbändern und Kupplungen

Thao tác đai phanh và bộ ly hợp

v Starter kurz betätigen (max. 5 sec.).

Khởi động thiết bị khởi động trong thời gian ngắn (tối đa 5 giây).

Die Elektroden werden bei Betätigen des Handhebels zusammengepresst.

Các điện cực được ép với nhau khi đòn bẩy tay được tác động.

Er hat die Aufgabe die Membranfeder zu betätigen.

Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp có nhiệm vụ điều khiển lò xo màng.

v Eine elektrohydraulische Steuerung zum Betätigen der Lamellenkupplungen.

Một hệ thống điều khiển điện - thủy lực để kích hoạt ly hợp nhiều đĩa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betätigen,Schalthandlung,Schaltung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Betätigen; Schalthandlung; Schaltung

[EN] operation; switching operation

[FR] manoeuvre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betätigen /(sw. V.; hat)/

hoạt động; bận việc; bận rộn (sich beschäftigen);

betätigen /(sw. V.; hat)/

đưa vào hoạt dộng; vận dụng; điều khiển (bedienen);

betätigen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thực hiện; thực hành (verwirklichen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betätigen /vt/

1. đưa vào hoạt động; 2. (cổ) chúng minh bằng hành động;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betätigen /vt/CT_MÁY/

[EN] actuate

[VI] dẫn động, đưa vào vận hành, khởi động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

betätigen

activate

betätigen

actuate

betätigen

apply

betätigen

put on

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

betätigen

[EN] operate, activate

[VI] Tác động, hoạt động, vận hành