TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực tập

thực tập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học việc.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

làm việc ở nơi thực tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành nghề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thực tập .

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thực tập

internship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

work placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specialist internship/work placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medical clerkship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hospital internship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

house officer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

junior doctor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observer status

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

auditor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

job-shadowing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sitting in on a class

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observation visit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

external work placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thực tập

Praktikum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

praktisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angewandt werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

praktisch tätig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Praxis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Berufspraktikum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fachpraktikum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Famulatur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hospitanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hospitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Praktikant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

volontieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

praktizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thực tập .

Praxis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thực tập

Stage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stagiaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

fehlende Übung des Rettungspersonals

Đội cứu hộ thiếu thực tập

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Praxis /f =, Praxen/

f =, Praxen 1. [sự] thực hành, thực nghiệm, thí nghiệm; thực tế; 2. [sự] thực tập (của bác sĩ, luật sU).

praktizieren /vi/

1. úng dụng, áp dụng, thực hành; 2. thực tập; 3. hoạt động, làm, hành nghề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volontieren /(sw. V.; hat)/

thực tập; làm việc ở nơi thực tập;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Internship

[VI] (n) Thực tập, học việc.

[EN]

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thực tập

[DE] Berufspraktikum

[EN] work placement

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Fachpraktikum

[EN] specialist internship/work placement

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Famulatur

[EN] medical clerkship, hospital internship, house officer, junior doctor

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Hospitanz

[EN] observer status, auditor, job-shadowing (for work placements)

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Hospitation

[EN] sitting in on a class, observation visit

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Praktikant

[EN] intern

[FR] Stagiaire

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Praktikum

[EN] internship, work placement

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thực tập

[DE] Praktikum (außerhalb der Hochschule)

[EN] external work placement

[FR] Stage (hors université)

[VI] Thực tập (ngoài trường đại học)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thực tập

praktisch (a), angewandt werden; praktisch tätig sein; Praxis f; Praktikum n; thực tập sinh Praktikant m.