Việt
Học viên
Thực tập
Anh
guest student
intern
Đức
Hospitant
Praktikant
Pháp
Stagiaire
[DE] Hospitant(in)
[EN] guest student
[FR] Stagiaire
[VI] Học viên
[DE] Praktikant
[EN] intern
[VI] Thực tập
Stagiaire [stajjcR] adj. và n. (Ngưòi) tập sự, (ngưòi) thực tập, (ngưòi) học nghề. Avocat stagiaire: Luật sư tập sự. Employer des stagiaires: Thuê mưón những người học nghề.