Thực tập
[DE] Berufspraktikum
[EN] work placement
[FR] Stage
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Fachpraktikum
[EN] specialist internship/work placement
[FR] Stage
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Famulatur
[EN] medical clerkship, hospital internship, house officer, junior doctor
[FR] Stage
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Hospitanz
[EN] observer status, auditor, job-shadowing (for work placements)
[FR] Stage
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Hospitation
[EN] sitting in on a class, observation visit
[FR] Stage
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Praktikant
[EN] intern
[FR] Stagiaire
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Praktikum
[EN] internship, work placement
[FR] Stage
[VI] Thực tập
Thực tập
[DE] Praktikum (außerhalb der Hochschule)
[EN] external work placement
[FR] Stage (hors université)
[VI] Thực tập (ngoài trường đại học)