TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auditor

kiểm toán viên

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhân viên kiểm toán. ~ General: Tổng kiểm toán.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Thính giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự thính viên tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiểm tra viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Soát sổ viên của Hội thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thực tập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm toán viên khách

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

auditor

Auditor

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observer status

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

job-shadowing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guest student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

non-enrolled student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

auditor

Auditor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hospitanz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gasthörer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

auditor

Stage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auditeur invité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

observer status,auditor,job-shadowing

[DE] Hospitanz

[EN] observer status, auditor, job-shadowing (for work placements)

[FR] Stage

[VI] Thực tập

auditor,guest student,non-enrolled student

[DE] Gasthörer

[EN] auditor, guest student, non-enrolled student

[FR] Auditeur invité

[VI] Kiểm toán viên khách

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Auditor

Soát sổ viên của Hội thánh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auditor /m/CH_LƯỢNG/

[EN] auditor

[VI] kiểm tra viên, kiểm toán viên

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

auditor

Thính giả, kiểm toán viên, dự thính viên tự do (trong các khóa học)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Auditor

(n) kiểm toán viên

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Auditor

[VI] (n) Nhân viên kiểm toán. ~ General: Tổng kiểm toán.

[EN]