Việt
Kiểm toán viên khách
người học dự thính các khóa học riêng lẽ ở trường đại học
Anh
auditor
guest student
non-enrolled student
Đức
Gasthörer
Pháp
Auditeur invité
Gasthörer /der/
người học dự thính các khóa học riêng lẽ ở trường đại học;
[DE] Gasthörer
[EN] auditor, guest student, non-enrolled student
[FR] Auditeur invité
[VI] Kiểm toán viên khách