TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gasthörer

Kiểm toán viên khách

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

người học dự thính các khóa học riêng lẽ ở trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gasthörer

auditor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guest student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

non-enrolled student

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gasthörer

Gasthörer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gasthörer

Auditeur invité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gasthörer /der/

người học dự thính các khóa học riêng lẽ ở trường đại học;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gasthörer

[DE] Gasthörer

[EN] auditor, guest student, non-enrolled student

[FR] Auditeur invité

[VI] Kiểm toán viên khách