Việt
Thực tập
giấy thông hành
giấy phép vào cảng
bài thực tập.
bài thực tập
công việc thực tập
đợt thực tập
Anh
internship
work placement
external work placement
certificate of pratique
pratique
practice period
training period
Đức
Praktikum
Betriebspraktikum
Pháp
Stage
période en entreprise
stage en entreprise
stage pratique
Betriebspraktikum,Praktikum /IT-TECH/
[DE] Betriebspraktikum; Praktikum
[EN] practice period; training period
[FR] période en entreprise; stage en entreprise; stage pratique
Praktikum /['Praktikum], das; -s, ...ka/
bài thực tập; công việc thực tập; đợt thực tập;
Praktikum /n -s, -ka/
Praktikum /nt/VT_THUỶ/
[EN] certificate of pratique, pratique
[VI] giấy thông hành, giấy phép vào cảng (tài liệu)
[DE] Praktikum
[EN] internship, work placement
[FR] Stage
[VI] Thực tập
[DE] Praktikum (außerhalb der Hochschule)
[EN] external work placement
[FR] Stage (hors université)
[VI] Thực tập (ngoài trường đại học)