TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy phép vào cảng

giấy phép vào cảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy thông hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy miễn cách ly phòng dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giấy phép vào cảng

 certificate of pratique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

certificate of pratique

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pratique

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giấy phép vào cảng

Praktikum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pratica

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Praktikum /nt/VT_THUỶ/

[EN] certificate of pratique, pratique

[VI] giấy thông hành, giấy phép vào cảng (tài liệu)

Pratica /f/VT_THUỶ/

[EN] pratique

[VI] giấy phép vào cảng, giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certificate of pratique /giao thông & vận tải/

giấy phép vào cảng (tài liệu)