Việt
giấy phép vào cảng
giấy miễn cách ly phòng dịch
Anh
pratique
Đức
Pratica
Pratica /f/VT_THUỶ/
[EN] pratique
[VI] giấy phép vào cảng, giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu)