Việt
giấy thông hành
giấy phép vào cảng
Anh
certificate of pratique
pratique
Đức
Praktikum
Praktikum /nt/VT_THUỶ/
[EN] certificate of pratique, pratique
[VI] giấy thông hành, giấy phép vào cảng (tài liệu)