TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

internship

thực tập sinh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thực tập

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

học việc.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sinh viên thực tập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

internship

Internship

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

work placement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

internship

Praktikum

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

internship

Stage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

internship,work placement

[DE] Praktikum

[EN] internship, work placement

[FR] Stage

[VI] Thực tập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Praktikum

internship

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

internship

Sinh viên thực tập

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Internship

thực tập sinh

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Internship

[VI] (n) Thực tập, học việc.

[EN]

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Internship

thực tập sinh