Việt
Thực tập
sự tham dự khóa học với tư cách là học viên dự thính
Anh
sitting in on a class
observation visit
Đức
Hospitation
Pháp
Stage
Hospitation /die; - (bildungsspr.)/
sự tham dự khóa học (hay bài giảng) với tư cách là học viên dự thính;
[DE] Hospitation
[EN] sitting in on a class, observation visit
[FR] Stage
[VI] Thực tập