TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sinh trưởng

sự sinh trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát triển của thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lớn lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. sự tăng lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mọc 2.sự kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kết hạch ~ of minerals sự tăng lớn của khoáng vật aquatic ~ sự tăng lớn trong nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh trưởng ở nước ever ~ giới hạn tăng trưởng hemiperipheral ~ sự lớn nửa vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng trưởng nửa chu kì indeterminate ~ sinh trưởng bất định intercalary ~ sự mọc xen kẽ holoperipheral ~ sự lớn cả vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tăng trưởng toàn chu kì mixoperipheral ~ sự tăng trưởng hỗn vi new ~ đất tân sinh parallel ~ sự mọc ghép song song radial ~ sự tăng trưởng toả tia zonal ~ sự phát triển phân đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự sinh trưởng

growth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sinh trưởng

Vegetation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

growth

1. sự tăng lớn, sự sinh trưởng, sự mọc 2.sự kết tinh, sự kết hạch ~ of minerals sự tăng lớn của khoáng vật aquatic ~ sự tăng lớn trong nước; (thực vật) sinh trưởng ở nước ever ~ giới hạn tăng trưởng hemiperipheral ~ sự lớn nửa vòng, sự tăng trưởng nửa chu kì (ở Tay cuộn) indeterminate ~ sinh trưởng bất định intercalary ~ sự mọc xen kẽ holoperipheral ~ sự lớn cả vòng, sự tăng trưởng toàn chu kì (ở Tay cuộn) mixoperipheral ~ sự tăng trưởng hỗn vi (ở Tay cuộn) new ~ (of soil ) đất tân sinh parallel ~ sự mọc ghép song song radial ~ sự tăng trưởng toả tia zonal ~ sự phát triển phân đới

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

growth

sự sinh trưởng, sự lớn lên, sự phát triển, sự phồng, sự rộp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vegetation /[...tsio:n], die; -, (Fachspr.:) -en/

sự sinh trưởng; sự phát triển của thực vật;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growth /cơ khí & công trình/

sự sinh trưởng