growth
1. sự tăng lớn, sự sinh trưởng, sự mọc 2.sự kết tinh, sự kết hạch ~ of minerals sự tăng lớn của khoáng vật aquatic ~ sự tăng lớn trong nước; (thực vật) sinh trưởng ở nước ever ~ giới hạn tăng trưởng hemiperipheral ~ sự lớn nửa vòng, sự tăng trưởng nửa chu kì (ở Tay cuộn) indeterminate ~ sinh trưởng bất định intercalary ~ sự mọc xen kẽ holoperipheral ~ sự lớn cả vòng, sự tăng trưởng toàn chu kì (ở Tay cuộn) mixoperipheral ~ sự tăng trưởng hỗn vi (ở Tay cuộn) new ~ (of soil ) đất tân sinh parallel ~ sự mọc ghép song song radial ~ sự tăng trưởng toả tia zonal ~ sự phát triển phân đới