TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo cấp số nhân

Tăng trưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

theo cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

theo cấp số nhân

Growth

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponential

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

theo cấp số nhân

Wachstum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielles

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Abtötung der Mikroorganismen während einer Sterilisation erfolgt exponentiell. Trägt man

Số lượng vi sinh vật giảm trong thời gian tiệt trùng diễn biến theo cấp số nhân.

Die folgenden Gleichungen sind nur gültig während des exponentiellen Wachstums (Seite 122).

Các phương trình sau đây chỉ có giá trị trong quá trình tăng trưởng theo cấp số nhân (trang 122).

Eine entsprechende grafische Darstellung des exponentiellen Zellwachstums zeigt Bild 1.

Một đồ thị tương ứng thể hiện tế bào tăng trưởng theo cấp số nhân được thể hiện trong Hình 1.

Stellen Sie dar, warum im Allgemeinen die exponentielle Wachstumsphase für einen Bioprozess entscheidend ist.

Nêu lý do tại sao giai đoạn tăng trưởng theo cấp số nhân đối với quá trình sinh học rất quan trọng.

Durch diese Umformung (halblogarithmische Auftragung) ergibt sich für die Dauer der exponentiellen Zellzunahme eine Gerade (Bild

Qua chuyển đổi này sự tăng trưởng tế bào theo cấp số nhân trở thành một đường thẳng (Hình 1 và trang 130)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstum,exponentielles

[EN] Growth, exponential

[VI] Tăng trưởng, theo cấp số nhân