Việt
sự mọc
sự lớn lên
ge
đi lên
trèo lên
leo lên
tăng lên
tăng thêm
lôi vào
cầu thang
sự lên
sự mọc .
Anh
eruption
growth
Đức
Wachstum
Aufgang
Aufgang /m -(e)s, -gan/
1. [sự] đi lên, trèo lên, leo lên; 2. [sự] tăng lên, tăng thêm; 3.lôi vào, cầu thang; 4. (thiên văn) sự lên, sự mọc (mặt trôi, trăng).
Wachstum /nt/KTH_NHÂN, L_KIM/
[EN] growth
[VI] sự mọc, sự lớn lên
eruption, growth /y học/