TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng trưởng

tăng trưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

theo cấp số nhân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự tăng trưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tăng trưởng

growth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

unlimited

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponential

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 augment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Grow

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tăng trưởng

Wachstum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

unlimitiertes

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

exponentielles

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gedeihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wachstumsphasen.

Giai đoạn tăng trưởng.

Wachstumsgeschwindigkeit.

Tốc độ tăng trưởng.

Wachstum und Vermehrung.

Tăng trưởng và sinh sản.

4.3 Wachstumsphasen und Wachstumsgeschwindigkeit im flüssigen Nährmedium

4.3 Giai đoạn tăng trưởng và tốc độ tăng trưởng trong môi trường nuôi cấy lỏng

spezifische Wachstumsgeschwindigkeit

Vận tốc tăng trưởng đặc trưng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Kind gedieh prächtig

con của bà ắy phát triển rát tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedeihen /[ga'daian] (st. V.; ist)/

(trẻ em) tăng trưởng; phát triển; lớn lên;

con của bà ắy phát triển rát tốt. : ihr Kind gedieh prächtig

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Grow,Growth

Tăng trưởng, sự tăng trưởng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augment, growth /xây dựng/

tăng trưởng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstum

[EN] Growth

[VI] Tăng trưởng

Wachstum,unlimitiertes

[EN] Growth, unlimited

[VI] Tăng trưởng, không giới hạn

Wachstum,exponentielles

[EN] Growth, exponential

[VI] Tăng trưởng, theo cấp số nhân

Từ điển phân tích kinh tế

growth

tăng trưởng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

growth

tăng trưởng