Việt
cấp tăng
sự tăng
sự phát triển
Anh
growth
Auf Grund ihrer elektrischen Auslegung bauen diese Zündspulen sehr schnell ein Magnetfeld auf.
Theo thiết kế điện của chúng, từ trường sơ cấp tăng trưởng rất nhanh nên điện áp thứ cấp trong giai đoạn này tương đối lớn.
Um einen möglichst schnellen Anstieg des Primärstromes und damit verbunden auch einen möglichst schnellen Aufbau des Magnetfeldes zu erhalten, ist die Primärwicklung so ausgelegt, dass sich ihr Ruhestrom bei ca. 30 A einstellen würde.
Để dòng điện sơ cấp tăng nhanh nhất có thể và do đó giúp từ trường tích lũy càng nhanh càng tốt, cuộn dây sơ cấp được thiết kế sao cho dòng điện sơ cấp không tải được chỉnh vào khoảng 30 A.
sự tăng, sự phát triển, cấp tăng