TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mở mang

sự mở mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưđng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khuéch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự mở mang

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự mở mang

Wachstum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weitergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedeihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedeihen /n -s/

1. sự trưđng thành, sự phát triển, sự mở mang, sự khuéch trương; 2. [sự] phồn vinh, phồn thịnh, thành đạt, thành tích, thành công, thành tựu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/

sự mở mang; sự khuếch trương; sự bành trướng;

Weitergang /der (o. PL)/

sự tiếp tục phát triển; sự tiến triển; sự mở mang; sự khuếch trương (Fortgang);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development /xây dựng/

sự mở mang

 development /hóa học & vật liệu/

sự mở mang

 development /hóa học & vật liệu/

sự mở mang