élargissement
élargissement [elaR3Ísmã] n. m. 1. Sự nói rộng, sự mở rộng. L’élargissement d’une voie: Sự mỏ rộng một con dường. 2. Bóng Sự phát triển. L’élargissement des connaissances: Sự phát triển các kiến thức. 3. LUẬT Sự phóng thích. Il a obtenu son élargissement: Anh ta dã dưọc phóng thích.