TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rôì loạn

khuấy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lằm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rôì loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm rôì loạn

auftreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sorge treibt ihn früh aus dem Bett auf

nỗi lo lắng khiển ông ta thức dậy từ sớm. (hat) làm nổi, làm phồng lên, làm sưng lên (aufblähen)

die Hefe treibt den Teig auf

men làm bột dậy len-, die Krankheit hat seinen Körper auf getrieben: bệnh tật đã làm cơ thể ông ta sưng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreiben /(st. V.)/

(hat) khuấy động; lằm phiền; làm rôì loạn (aufscheuchen, aufjagen);

nỗi lo lắng khiển ông ta thức dậy từ sớm. (hat) làm nổi, làm phồng lên, làm sưng lên (aufblähen) : die Sorge treibt ihn früh aus dem Bett auf men làm bột dậy len-, die Krankheit hat seinen Körper auf getrieben: bệnh tật đã làm cơ thể ông ta sưng lên. : die Hefe treibt den Teig auf