Việt
náo nức
tràn đầy
rạo rực
Kích động
kích thích
làm náo động
sôi nổi
hứng khởi
khích động
khuấy động
gây nên
gợi lên
Anh
excitement
Đức
aufgeregt
erregt
bewegt
anfeuern
beleben
ungeduldig machen
begeistern
durchglühen
vón Leidenschaft durchglüht sein
sôi nổi bởi sự say mê.
Kích động, kích thích, làm náo động, sôi nổi, hứng khởi, náo nức, khích động, khuấy động, gây nên, gợi lên
durchglühen /(sw. V.; hat) (dichter.)/
tràn đầy (ánh sáng, sức nóng, lòng nhiệt tình ); rạo rực; náo nức;
sôi nổi bởi sự say mê. : vón Leidenschaft durchglüht sein
aufgeregt (a), erregt (a), bewegt (a); anfeuern vt, beleben vt, ungeduldig machen, begeistern vt