Việt
xúc động
hồi hộp
lo lắng
cảm động
động lòng
ngậm ngủi
mủi lòng
xao xuyến
lo ngại.
phân từ II của động từ
xaọ xuyến
lo ngại
Đức
aufgeregt
Ein Mann geht mit forschem Schritt auf das Bundeshaus zu, bleibt plötzlich stehen, legt die Hände an den Kopf, ruft aufgeregt etwas aus, macht kehrt und eilt in entgegengesetzter Richtung davon.
Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
aufgeregt /(Adj.; -er, -este)/
xúc động; hồi hộp; xaọ xuyến; lo lắng; lo ngại (nervös, beunruhigt);
aufgeregt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngủi, mủi lòng, xao xuyến, lo lắng, lo ngại.