TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewegt

cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngậm ngùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủi lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủi lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewegt

bewegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bewegt

ému

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rückstellfeder bewegt den Spritzverstellerkolben nach „Spät“.

Piston hiệu chỉnh phun bị lò xo đẩy sang trái theo hướng “trễ”.

Der Ausrücker bewegt sich von der Membranfeder weg.

Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp di chuyển xa khỏi lò xo màng.

Durch Ansteuerung der Regelventile werden die Stellzylinder bewegt.

Các xi lanh công tác được di chuyển bằng cách điều khiển các van điều chỉnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grundsätzlich werden beim Blasformen beide Formhälften bewegt.

Về cơ bản, khi đúc thổi thì cả hai nửa khuôn đều di chuyển.

:: Die Extruderbühne mit dem Schlauchkopf bewegt sich zum Zeitpunkt des Durchtrennensnach oben und die Form bewegt sich waagrecht zur Seite.

:: Bệ máy đùn với đầu ống di chuyển lên trên ngay thời điểm ống bị cắt đứt và khuôn dichuyển ngang qua một bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewegt /[ba've:kt] (Adj.)/

cảm động; xúc động; hồi hộp; động lòng; mủi lòng (aufgewühlt, berührt, ergriffen);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bewegt

ému

bewegt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewegt /a/

cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.