TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

ému

bewegt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

ému

ému

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

émue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ému,émue

ému, ue [emy] adj. 1. Xúc cảm, xúc động. Il fut ému à ce spectacle: Anh ấy bị xúc dộng trưóc cảnh tưọng này. 2. cảm động. Un souvenir ému: Một kỷ niệm cảm dông.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ému

ému

bewegt