Việt
rạo rực
tràn đầy
náo nức
Đức
enflammen
entbrennen
durchglühen
vón Leidenschaft durchglüht sein
sôi nổi bởi sự say mê.
durchglühen /(sw. V.; hat) (dichter.)/
tràn đầy (ánh sáng, sức nóng, lòng nhiệt tình ); rạo rực; náo nức;
sôi nổi bởi sự say mê. : vón Leidenschaft durchglüht sein
(Gefühl) enflammen, entbrennen