TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verursachen

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là nguyên nhân của cáị gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verursachen

cause

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verursachen

verursachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verursachen

causer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann Brand verursachen

Có thể gây cháy

Kann vererbbare Schäden verursachen

Có thể gây tác hại gia truyền

H240 Erwärmung kann Explosion verursachen.

H240 Có thể gây nổ khi nung nóng.

H242 Erwärmung kann Brand verursachen.

H242 Có thể gây cháy khi nung nóng.

H317 Kann allergische Hautreaktionen verursachen.

H317 Có thể gây những dị ứng cho da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen

bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufenthalt verursachen

là lí do đình trệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verursachen /(sw. V.; hat)/

gây ra; gây nên; làm cho; là nguyên nhân của cáị gì;

durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen : bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

verursachen

causer

verursachen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verursachen /vt/

gây, gây ra, gây nên, làm cho, gợi lên, khêu lên, khêu gợi; einen Aufenthalt verursachen là lí do đình trệ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verursachen

cause