Việt
gây ra
gây nên
làm cho
gây
gợi lên
khêu lên
khêu gợi
là nguyên nhân của cáị gì
Anh
cause
Đức
verursachen
Pháp
causer
Kann Brand verursachen
Có thể gây cháy
Kann vererbbare Schäden verursachen
Có thể gây tác hại gia truyền
H240 Erwärmung kann Explosion verursachen.
H240 Có thể gây nổ khi nung nóng.
H242 Erwärmung kann Brand verursachen.
H242 Có thể gây cháy khi nung nóng.
H317 Kann allergische Hautreaktionen verursachen.
H317 Có thể gây những dị ứng cho da.
durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen
bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn.
Aufenthalt verursachen
là lí do đình trệ.
verursachen /(sw. V.; hat)/
gây ra; gây nên; làm cho; là nguyên nhân của cáị gì;
durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen : bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn.
verursachen /vt/
gây, gây ra, gây nên, làm cho, gợi lên, khêu lên, khêu gợi; einen Aufenthalt verursachen là lí do đình trệ.