cause
1. Nguyên nhân, nhân, duyên do, nguyên nhân thành quả, nguyên bản, bản 2. Sự nghiệp, sự kiện.< BR> determining ~ Nguyên nhân quyết định.< BR> efficient ~ Nguyên nhân hữu hiệu, nguyên nhân thành sự, nguyên nhân chủ động.< BR> exemplary ~ Nguyên nhân mô hình, ngu