TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

causer

verursachen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

causer

causer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Causer un malheur

Gây ra nỗi bất hạnh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

causer

causer

verursachen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

causer

causer [koze] V. tr. [1] Gây ra, gây nên. Causer un malheur: Gây ra nỗi bất hạnh.

causer

causer [koze] V. intr. [1] 1. Nói chuyện, chuyện trồ. J’ai causé avec lui à ton sujet: Tôi dã chuyện trò vói ông ấy về anh. Nous causions: Chúng tòi chuyện trò. (Sai: Causer à qqn.) -Đồng parler, bavarder. -Ellipt. Causer peinture, voyages: Nói chuyện về vẽ tranh, đi du lịch. > Causer de la pluie et du beau temps: Nói chuyện trên tròi dưói biển. > Thân Cause toujours: Cậu nói gì thì cứ nói, tớ không quan tâm. 2. Thân Nói nhiều, nói hố hênh.