causer
causer [koze] V. tr. [1] Gây ra, gây nên. Causer un malheur: Gây ra nỗi bất hạnh.
causer
causer [koze] V. intr. [1] 1. Nói chuyện, chuyện trồ. J’ai causé avec lui à ton sujet: Tôi dã chuyện trò vói ông ấy về anh. Nous causions: Chúng tòi chuyện trò. (Sai: Causer à qqn.) -Đồng parler, bavarder. -Ellipt. Causer peinture, voyages: Nói chuyện về vẽ tranh, đi du lịch. > Causer de la pluie et du beau temps: Nói chuyện trên tròi dưói biển. > Thân Cause toujours: Cậu nói gì thì cứ nói, tớ không quan tâm. 2. Thân Nói nhiều, nói hố hênh.