Việt
gây ra
gây nên
làm cho
là nguyên nhân của cáị gì
Đức
verursachen
durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen
bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn.
verursachen /(sw. V.; hat)/
gây ra; gây nên; làm cho; là nguyên nhân của cáị gì;
bởi thiếu cẩn trọng nên gây ra một tai nạn. : durch seine Unachtsamkeit einen Unfall verursachen