TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zufugen

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zufügen

điều gỉ mình không muốn người khác gây ra cho mình thì mình đừng gây ra cho người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ thêm vật gì vào cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
züfügen

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây nên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zufügen

zufügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufügen eines Eintrags

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
zufugen

zufugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
züfügen

züfügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zufügen

ajout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw.

etw. einer Sache (Dat.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufügen,Zufügen eines Eintrags /IT-TECH/

[DE] Zufügen; Zufügen eines Eintrags

[EN]

[FR] ajout

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

züfügen /vt/

1. thêm vào, cộng; 2. gây, gây ra, gây nên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufugen /(sw. V.; hat)/

gây ra; gây nên; làm thiệt hại; làm đau buồn;

jmdm. etw. :

zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/

điều gỉ mình không muốn người khác gây ra cho mình thì mình đừng gây ra cho người khác;

zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/

thêm vào; công thêm; bỏ thêm (hinzufügen);

etw. einer Sache (Dat.) :

zufügen

bỏ thêm vật gì vào cái gì;