zufugen /(sw. V.; hat)/
gây ra;
gây nên;
làm thiệt hại;
làm đau buồn;
jmdm. etw. :
zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/
điều gỉ mình không muốn người khác gây ra cho mình thì mình đừng gây ra cho người khác;
zufügen /gây ra cho ai điều gì; (Spr.) was du nicht willst, dass man dir tu, das füg auch keinem andern zu!/
thêm vào;
công thêm;
bỏ thêm (hinzufügen);
etw. einer Sache (Dat.) :
zufügen
bỏ thêm vật gì vào cái gì;