Việt
cuộn sơ cấp
Anh
primary
primary winding
primary coil
Đức
Primärwicklung
Das in der Wicklung gespeicherte Magnetfeld bricht dabei schlagartig zusammen. Durch die große Magnetfeldänderung in sehr kurzer Zeit wird eine hohe Spannung induziert.
Từ trường tích lũy trong cuộn sơ cấp bị giảm đột ngột trong một thời gian rất ngắn làm sinh ra điện áp tự cảm lớn trong cuộn sơ cấp.
Die Eingangswicklung (Primärwicklung) nimmt elek trische Energie aus dem Wechselstromnetz auf.
Cuộn dây đầu vào (cuộn sơ cấp) tiếp nhận năng lượng điện từ mạng lưới điện xoay chiều.
Dieser bewirkt, dass in der Primärwicklung der Zündspule ein Magnetfeld aufgebaut wird.
Dòng điện này sẽ tạo ra một từ trường trong cuộn sơ cấp của cuộn dây đánh lửa.
Für die Primärwicklung sind dies Klemme 15 (Spannungsversorgung +) und Klemme 1 (Verbindung zum Zündschaltgerät).
Cuộn sơ cấp có các đầu kẹp 15 (cung cấp điện áp +) và đầu kẹp 1 (nối với cơ cấu đánh lửa).
Doppelfunkenzündspulen besitzen eine Sekundärund eine Primärwicklung mit jeweils zwei Anschlüssen.
Các cuộn dây đánh lửa hai tia có một cuộn sơ cấp và một cuộn thứ cấp, mỗi cuộn có hai đầu nối.
Primärwicklung /die (Elektrot.)/
cuộn sơ cấp (của máy biến thế);
primary winding /vật lý/
primary /vật lý/
primary coil /vật lý/
cuộn sơ cấp /kɔɪl)//ELECTRO-PHYSICS/
primary (coil)