TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primary winding

Cuộn dây sơ cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn sơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây sơ cấp <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cuộn sơ cấp đánh lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

primary winding

primary winding

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

primary winding

Primärwicklung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingangswicklung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primärspule

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zündspulenprimärwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

primäre spule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberspannungswicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

primary winding

enroulement primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primary winding /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingangswicklung; Oberspannungswicklung; Primärwicklung

[EN] primary winding

[FR] enroulement primaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündspulenprimärwicklung /f/ÔTÔ/

[EN] primary winding

[VI] cuộn sơ cấp đánh lửa

primäre spule /f/ÔTÔ/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ

Primärwicklung /f/ĐIỆN/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp

Primärwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp

Primärwicklung /f/ÔTÔ, V_LÝ/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Primärspule

primary winding

Primärwicklung

primary winding

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eingangswicklung

[EN] primary winding [of a transformer]

[VI] cuộn dây sơ cấp [của một máy biến áp]

Primärwicklung

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp < đ>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

primary winding

cuộn dây sơ cấp Cuộn dây sơ cấp là cuộn dây mà trong đó dòng điện cảm ứng (tạo ra bởi nam châm quay của menhetô) chạy qua. Xem thêm primary winding và primary circuit.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary winding

cuộn sơ

primary winding /vật lý/

cuộn sơ cấp

primary winding

cuộn sơ cấp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Primärwicklung

[EN] primary winding

[VI] Cuộn dây sơ cấp