TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn sơ

cuộn sơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cuộn dây sơ cấp

cuộn dây sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn sơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộn sơ

primary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cuộn dây sơ cấp

primary winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn sơ

Primärwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cuộn dây sơ cấp

primäre spule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das in der Wicklung gespeicherte Magnetfeld bricht dabei schlagartig zusammen. Durch die große Magnetfeldänderung in sehr kurzer Zeit wird eine hohe Spannung induziert.

Từ trường tích lũy trong cuộn sơ cấp bị giảm đột ngột trong một thời gian rất ngắn làm sinh ra điện áp tự cảm lớn trong cuộn sơ cấp.

Die Eingangswicklung (Primärwicklung) nimmt elek­ trische Energie aus dem Wechselstromnetz auf.

Cuộn dây đầu vào (cuộn sơ cấp) tiếp nhận năng lượng điện từ mạng lưới điện xoay chiều.

Dieser bewirkt, dass in der Primärwicklung der Zündspule ein Magnetfeld aufgebaut wird.

Dòng điện này sẽ tạo ra một từ trường trong cuộn sơ cấp của cuộn dây đánh lửa.

Für die Primärwicklung sind dies Klemme 15 (Spannungsversorgung +) und Klemme 1 (Verbindung zum Zündschaltgerät).

Cuộn sơ cấp có các đầu kẹp 15 (cung cấp điện áp +) và đầu kẹp 1 (nối với cơ cấu đánh lửa).

Doppelfunkenzündspulen besitzen eine Sekundärund eine Primärwicklung mit jeweils zwei Anschlüssen.

Các cuộn dây đánh lửa hai tia có một cuộn sơ cấp và một cuộn thứ cấp, mỗi cuộn có hai đầu nối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] primary

[VI] cuộn sơ, cuộn dây sơ cấp (máy biến áp)

Primärwicklung /f/VT&RĐ/

[EN] primary

[VI] cuộn sơ, cuộn dây sơ cấp (máy biến áp)

primäre spule /f/ÔTÔ/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary winding

cuộn sơ

 primary winding /vật lý/

cuộn sơ