TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây sơ cấp

Cuộn dây sơ cấp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn sơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộn dây sơ cấp

primary winding

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 primary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary winding n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

primary coil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cuộn dây sơ cấp

Primärwicklung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangswicklung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Primärspule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

primäre spule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anzahl der Primärwindungen

số vòng cuộn dây sơ cấp

v Periodische Änderung der Stromstärke, z B. in der Primärwicklung eines Transformators.

Thay đổi cường độ dòng điện theo chu kỳ, thí dụ trong cuộn dây sơ cấp của máy biến áp.

Die Statorwicklungen entsprechen den Primärwicklungen und die Läuferwicklungen den Sekundärwicklungen.

Các cuộn dây stator tương ứng với các cuộn dây sơ cấp và các cuộn dây rotor là các cuộn dây thứ cấp.

Ihre wesentlichen Bestandteile sind die Primärwicklung, die Sekundärwicklung, die elektrischen Anschlüsse und der Eisenkern.

Thành phần chính của biến áp đánh lửa bao gồm cuộn dây sơ cấp, cuộn dây thứ cấp, những đầu nối điện và lõi sắt.

Primärwicklung. Sie besteht aus einem dicken isolierten Kupferdraht mit sehr wenig Windungen (N1 = 100 ... 500). Durch die niedrige Windungszahl wird die Induktivität der Spule verringert.

Cuộn dây sơ cấp có số vòng dây quấn nhỏ (N1 = 100 … 500) và làm bằng dây đồng tiết diện lớn được bọc lớp cách điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärspule /f/KT_ĐIỆN/

[EN] primary

[VI] cuộn dây sơ cấp

Primärwicklung /f/ĐIỆN/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp

Primärwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp

Primärwicklung /f/ÔTÔ, V_LÝ/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp

primäre spule /f/ÔTÔ/

[EN] primary winding

[VI] cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ

Primärwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] primary

[VI] cuộn sơ, cuộn dây sơ cấp (máy biến áp)

Primärwicklung /f/VT&RĐ/

[EN] primary

[VI] cuộn sơ, cuộn dây sơ cấp (máy biến áp)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

primary coil

cuộn dây sơ cấp

Từ điển ô tô Anh-Việt

primary winding n.

Cuộn dây sơ cấp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eingangswicklung

[EN] primary winding [of a transformer]

[VI] cuộn dây sơ cấp [của một máy biến áp]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary /điện lạnh/

cuộn dây sơ cấp

primary

cuộn dây sơ cấp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Primärwicklung

[EN] primary winding

[VI] Cuộn dây sơ cấp