Primärspule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] primary
[VI] cuộn dây sơ cấp
Primärwicklung /f/ĐIỆN/
[EN] primary winding
[VI] cuộn dây sơ cấp
Primärwicklung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] primary winding
[VI] cuộn dây sơ cấp
Primärwicklung /f/ÔTÔ, V_LÝ/
[EN] primary winding
[VI] cuộn dây sơ cấp
primäre spule /f/ÔTÔ/
[EN] primary winding
[VI] cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ
Primärwicklung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] primary
[VI] cuộn sơ, cuộn dây sơ cấp (máy biến áp)
Primärwicklung /f/VT&RĐ/
[EN] primary
[VI] cuộn sơ, cuộn dây sơ cấp (máy biến áp)