TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ đầu

từ đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ đầu mục từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưóc tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt kì thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

từ đầu

 ab initio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at first

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từ đầu

Stich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuerst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch kann der Arbeitsstrom für die Kraftstoffförderpumpe von Klemme 30 zur Pumpe fließen.

Qua cặp tiếp điểm này, nguồn điện từ đầu kẹp 30 được cấp tới bơm.

Er wird von K1 Klemme 87 mit Plus versorgt.

Cơ cấu chỉnh được cung cấp điện nguồn từ đầu kẹp 87 của rơle K1.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kreislauf beginnt von vorn.

Chu trình bắt đầu lại từ đầu.

Strangaustritt an einer 4-fach-Düse

Vị trí sợi nhựa thoát ra từ đầu vòi phun 4 lỗ

So wurden Anfang der 50er Jahre die ersten Blasformmaschinen auf den Markt gebracht.

Như vậy,từ đầu những năm 50, những máy đúc thổiđầu tiên đã có trên thị trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuerst /adv/

từ đầu, trưóc tiên, trưđc hết, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stich,wort /das/

(PI Wörter) từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ; từ chính (ở tự điển);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ab initio, at first /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

từ đầu