TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở vị trí đầu

đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở vị trí đầu

vornan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornean

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine 3 1/2­stellige Anzeige zeigt 4 Ziffern an, jedoch geht die Ziffernfol­ ge der ersten anzeigenden Stelle nicht bis 9.

Kiểu hiển thị 3 ½ hiển thị được số có 4 chữ số, tuy nhiên chữ số hiển thị ở vị trí đầu tiên sẽ không đạt đến trị số 9.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

An erster Stelle steht die Kohlenstoffkennzahl (das Hundertfache des mittleren Massenanteils w (C) in Prozent).

Ở vị trí đầu tiên là chỉ số cho carbon (bội số 100 lần của thành phần khối lượng trung bình carbon (C) đơn vị phần trăm).

Die Zusatzsymbole sind den Hauptsymbolen nachgestellt, gegebenenfalls die der Gruppe 1 an erster, die der Gruppe 2 an zweiter Stelle.

Ký hiệu phụ được đặt kèm theo sau ký hiệu chính, trong trường hợp này thì ký hiệu của nhóm 1 ở vị trí đầu và của nhóm 2 ở vị trí thứ hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornan,vornean /(Adv.)/

đầu tiên; ở vị trí đầu; đứng đầu; ở hàng đầu;