Việt
đầu tiên
ở vị trí đầu
đứng đầu
ở hàng đầu
Đức
vornan
vornean
Eine 3 1/2stellige Anzeige zeigt 4 Ziffern an, jedoch geht die Ziffernfol ge der ersten anzeigenden Stelle nicht bis 9.
Kiểu hiển thị 3 ½ hiển thị được số có 4 chữ số, tuy nhiên chữ số hiển thị ở vị trí đầu tiên sẽ không đạt đến trị số 9.
An erster Stelle steht die Kohlenstoffkennzahl (das Hundertfache des mittleren Massenanteils w (C) in Prozent).
Ở vị trí đầu tiên là chỉ số cho carbon (bội số 100 lần của thành phần khối lượng trung bình carbon (C) đơn vị phần trăm).
Die Zusatzsymbole sind den Hauptsymbolen nachgestellt, gegebenenfalls die der Gruppe 1 an erster, die der Gruppe 2 an zweiter Stelle.
Ký hiệu phụ được đặt kèm theo sau ký hiệu chính, trong trường hợp này thì ký hiệu của nhóm 1 ở vị trí đầu và của nhóm 2 ở vị trí thứ hai.
vornan,vornean /(Adv.)/
đầu tiên; ở vị trí đầu; đứng đầu; ở hàng đầu;