Việt
thứ nhất
đầu tiên
đ gần nhát
kề gần nhất
ngay bên cạnh.
Đức
nachstliegend
nächstliegend
die nächstliegende Lösung wäre...
phương án đầu tiên là....
nächstliegend /a/
đ gần nhát, kề gần nhất, ngay bên cạnh.
nachstliegend /(Adj.)/
thứ nhất; đầu tiên;
die nächstliegende Lösung wäre... : phương án đầu tiên là....