Việt
kề gần nhất
đ gần nhát
ngay bên cạnh.
ở gần nhất
ngay bên cạnh
Đức
nächstliegend
nächstgelegen
nächstgelegen /(Adj.)/
ở gần nhất; kề gần nhất; ngay bên cạnh;
nächstliegend /a/
đ gần nhát, kề gần nhất, ngay bên cạnh.