TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kề gần nhất

kề gần nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đ gần nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay bên cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở gần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kề gần nhất

nächstliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nächstgelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächstgelegen /(Adj.)/

ở gần nhất; kề gần nhất; ngay bên cạnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nächstliegend /a/

đ gần nhát, kề gần nhất, ngay bên cạnh.