gleich /(Adv.)/
ngay bên cạnh;
sát bên (dicht bei);
quầy hàng rau quả ở ngay cạnh cổng vào. : der Gemüsestand ist gleich am Eingang
direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/
(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh;
sát bên cạnh;
gần bên;
cạnh nhà ga. : direkt am Bahnhof
nächstgelegen /(Adj.)/
ở gần nhất;
kề gần nhất;
ngay bên cạnh;