TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay bên cạnh

ngay bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kề gần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngay bên cạnh

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächstgelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Positionierung je eines Lagers unmittelbar neben den Laufrädern ist ein großer Abstand der beiden Laufräder bei lediglich zwei Lagern problemlos zu realisieren.

Qua việc định vị các ổ đỡ ngay bên cạnh các cánh quạt, việc chịu lực có thể được thực hiện dễ dàng chỉ bằng hai ổ đỡ với khoảng cách xa nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gemüsestand ist gleich am Eingang

quầy hàng rau quả ở ngay cạnh cổng vào.

direkt am Bahnhof

cạnh nhà ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich /(Adv.)/

ngay bên cạnh; sát bên (dicht bei);

quầy hàng rau quả ở ngay cạnh cổng vào. : der Gemüsestand ist gleich am Eingang

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh; sát bên cạnh; gần bên;

cạnh nhà ga. : direkt am Bahnhof

nächstgelegen /(Adj.)/

ở gần nhất; kề gần nhất; ngay bên cạnh;