TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực chủ động

lực chủ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Thuộc sơ bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khởi xướng 2. Sáng kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần tiến thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phát 3. Quyền ưu tiên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lực chủ động

 active force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

initiative

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lực chủ động

Belastungskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Multiplexsysteme werden z.B. im hydroaktiven Fahrwerksystem angewendet.

Kỹ thuật dồn kênh được dùng thí dụ trong hệ thống điều chỉnh khung gầm khí nén-thủy lực chủ động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aktivkraft

Lực chủ động

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

initiative

1. Thuộc sơ bộ, khởi thủy, phát đoạn, khởi đầu, khởi xướng 2. Sáng kiến, đề xướng, lực sáng tạo, lực chủ động, chủ động, tinh thần tiến thủ, tự phát 3. Quyền ưu tiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungskraft /f/CNSX/

[EN] active force

[VI] lực chủ động, lực tác động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active force

lực chủ động