TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kho tàng

kho tàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kho báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật quý giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho dự tiũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho vật tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi cục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiệu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại dã chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh trại dã chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cũng Läger kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân quặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gói dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kho bạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngân khố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộ tài chánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn khoản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền gửi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền đặt cọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền ký quỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kho tàng quí báu

kho báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng quí báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân khó quổc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kho tàng

treasury

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deposit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kho tàng

Tresor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kostbarkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kho tàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schatzkammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundgrube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warenlager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niederlage 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sortiment

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kho tàng quí báu

Schatzkammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Lager abbrechen

nhổ trại; 3. pl cũng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

treasury

Kho bạc, ngân khố, kho tàng, bộ tài chánh

deposit

Kho tàng, tồn khoản, tiền gửi, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, trầm tích

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warenlager /n -s, =/

kho, kho tàng, kho chúa; Waren

Niederlage 1 /f =/

1. kho, kho tàng, kho chúa, kho dự tiũ, kho vật tư, bãi chúa; đoạn đầu máy, kho đầu máy, đề pô; 2. chi nhánh, chi cục.

Sortiment /n -s, -e/

1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.

Lager /n -s, = cũng Läger/

n -s, = cũng Läger 1. [cái] giưòng; chỗ nghỉ đếm, chỗ ngủ lại; 2. trại, đồn, trại dã chién, doanh trại dã chiến; das Lager abbrechen nhổ trại; 3. pl cũng Läger kho, kho tàng, kho chứa, kho dự trữ, kho vật tư, vựa, lẫm; 4. (địa chất) thân quặng, vỉa; 5. (kĩ thuật) ổ trục, ổ gói dô, cột chóng, cột trụ, chân, bệ.

Schatzkammer /f =, -n/

1. kho báu, kho tàng quí báu, kho tàng; 2. ngân khó quổc gia; Schatz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatzkammer /die (früher)/

kho báu; kho tàng;

Fundgrube /die/

kho báu; kho tàng; vật quý giá;

Từ điển tiếng việt

kho tàng

- d. 1. Nơi chứa tiền bạc của cải nói chung : Bảo vệ kho tàng Nhà nước. 2. Của quý, của có giá trị : Kho tàng dân ca của dân tộc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kho tàng

Tresor m, Schatz m, Kostbarkeit f; kho tàng kinh nghiêm phong phú reicher Erfahrungsschatz m