GoldinderKehlehaben /có giọng hát tuyệt hay, có giọng oanh vàng. 2. tiền vàng (Goldmünze); etw. ist nicht mit Gold zu bezahlen/aufzuwiegen/
vật quý giá;
cái quý giá;
dầu mỏ : flüssiges Gold than đá. : schwarzes Gold
Bijou /[bi'3u:], der od. das; -s, -s (Schweiz., sonst veraltet)/
đồ nữ trang;
vật quý giá (Schmuckstück, Kleinod);
Fundgrube /die/
kho báu;
kho tàng;
vật quý giá;
Glanzstück /das/
kho báu;
báu vật;
vật quý giá (Kleinod, Juwel, Schatz);