Việt
Đồ nữ trang
vật quý giá
đồ kim hoàn
đồ châu báu
Anh
Jewelry
Đức
Bijou
Schmucksachen
Bijou /[bi'3u:], der od. das; -s, -s (Schweiz., sonst veraltet)/
đồ nữ trang; vật quý giá (Schmuckstück, Kleinod);
Schmucksachen /(PL)/
đồ kim hoàn; đồ châu báu; đồ nữ trang;