Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
đồ trang sức;
nữ trang;
đồ châu báu;
đồ trang sức quý giá. : kostbarer Schmuck
Schmucksachen /(PL)/
đồ kim hoàn;
đồ châu báu;
đồ nữ trang;
Schmuckstuck /das/
đồ kim hoàn;
đồ châu báu;
đồ trang sức;
một món đồ trang sức quí giá. : ein kostbares Schmuck stück
Schmuckwaren /(PL)/
đồ trâng sức;
đồ kim hoàn;
đồ châu báu;
Geschmeide /[ga'fmaido], das; -s, - (geh.)/
đồ trang sức quí giá;
đồ kim hoàn;
đồ châu báu;