Việt
đồ kim hoàn
đồ châu báu
chuỗi ngọc
chuỗi hạt
đồ trang sức
vật báu
bảo bói.
đồ trang sức quí giá
Đức
Geschmeide
Geschmeide /[ga'fmaido], das; -s, - (geh.)/
đồ trang sức quí giá; đồ kim hoàn; đồ châu báu;
Geschmeide /n -s, =/
chuỗi ngọc, chuỗi hạt, đồ trang sức, đồ kim hoàn, đồ châu báu, vật báu, bảo bói.