Việt
đồ trang sức quí giá
đồ kim hoàn
đồ châu báu
Đức
Kleinod
Geschmeide
Kleinod /[...o:t], das; -[e]s, -e u. ...odien (geh.)/
(PI -ien) đồ trang sức quí giá (kostbares Schmuckstück);
Geschmeide /[ga'fmaido], das; -s, - (geh.)/
đồ trang sức quí giá; đồ kim hoàn; đồ châu báu;