Việt
kim hoàn
châu báu
vật báu
bủu bổi.
chuỗi ngọc
chuỗi hạt
đồ trang sức
đồ kim hoàn
đồ châu báu
bảo bói.
Đức
Pretiosen
Geschmeide
Pretiosen /pl/
đồ] kim hoàn, châu báu, vật báu, bủu bổi.
Geschmeide /n -s, =/
chuỗi ngọc, chuỗi hạt, đồ trang sức, đồ kim hoàn, đồ châu báu, vật báu, bảo bói.