Việt
đồ trâng sức
đồ kim hoàn
đồ châu báu
Anh
jewellery
jewelry
Đức
Schmuckwaren
Pháp
joaillerie
Schmuckwaren /(PL)/
đồ trâng sức; đồ kim hoàn; đồ châu báu;
Schmuckwaren /INDUSTRY/
[DE] Schmuckwaren
[EN] jewellery; jewelry
[FR] joaillerie